Số |
Tên thiết bị |
Đơn |
Số |
Năm |
Sở hữu |
Công |
tt |
VT |
lượng |
SX |
đi thuê |
suất |
|
1 |
Máy hàn SAF |
Cái |
20 |
2001 |
Sở hữu |
15KW; 23KW |
2 |
Máy phát điện EX2500; SH2900 DX |
Cái |
30 |
2000 |
Sở hữu |
3,3KVA; 5KVA; 15KV; 50KVA |
3 |
Máy cắt thép |
Cái |
30 |
2000 |
Sở hữu |
2,3KW; 5,5KW |
4 |
Đầm dùi điện và xăng |
Cái |
50 |
2005 |
Sở hữu |
1,5KW |
5 |
Máy nén khí |
Cái |
10 |
2002 |
Sở hữu |
6m3/h |
6 |
Máy đầm bàn |
Cái |
15 |
2001 |
Sở hữu |
1KW |
7 |
Máy trộn bê tông |
Cái |
30 |
2002 |
Sở hữu |
250 lít |
8 |
Giàn giáo coffa |
m2 |
20.000 |
2004 |
Sở hữu |
|
9 |
Đầm nén đất |
Cái |
20 |
2002 |
Sở hữu |
850Kg/cm2 |
10 |
Máy cưa bào liên hợp |
Cái |
20 |
1999 |
Sở hữu |
5,5KW |
11 |
Máy đánh bóng nền BT |
Cái |
10 |
2003 |
Sở hữu |
|
12 |
Máy vận thăng |
Cái |
10 |
2005 |
Sở hữu |
0,8 tấn, cao 50m |
13 |
Máy cắt gạch đá |
Cái |
30 |
2003 |
Sở hữu |
5,5KW |
14 |
Máy bơm nước |
Cái |
30 |
2003 |
Sở hữu |
1KW; 1,5KW; 2KW |
15 |
Động cơ Diezel |
Cái |
15 |
2003 |
Sở hữu |
5 CV |
16 |
Máy trộn vữa |
Cái |
20 |
2000 |
Sở hữu |
80 lít, 150 lít |
17 |
Máy đào |
Chiếc |
7 |
2001 |
Sở hữu |
0,8m3/gầu |
18 |
Ô tô tải |
Chiếc |
10 |
2004 |
Sở hữu |
8 tấn |
19 |
Ô tô tải |
Chiếc |
20 |
2004 |
Sở hữu |
20 tấn |
20 |
Máy thuỷ bình |
Cái |
9 |
2002 |
Sở hữu |
|
21 |
Máy kinh vĩ |
Cái |
2 |
2003 |
Sở hữu |
|
22 |
Máy toàn đạt |
Cái |
1 |
2003 |
Sở hữu |
|
23 |
Máy uốn thép |
Cái |
20 |
2003 |
Sở hữu |
|
24 |
Máy khoan các loại |
Cái |
20 |
2002 |
Sở hữu |
|
25 |
Ván khuôn kim loại |
m2 |
10.000 |
2004 |
Sở hữu |
|
26 |
Cây chống thép |
Cây |
20.000 |
2004 |
Sở hữu |
|
27 |
Đầm cóc |
Cái |
7 |
2000 |
Sở hữu |
63W; 52W; 72W |
28 |
Máy ủi |
Chiếc |
7 |
2002 |
Sở hữu |
D8; D7; D60A; D60P |
29 |
Máy hút cát |
Chiếc |
5 |
2004 |
Sở hữu |
250m3/h |
30 |
Xà lan chở cát |
Chiếc |
2 |
2003 |
Sở hữu |
100m3 |
31 |
Bộ sàng tiêu chuẩn |
Bộ |
2 |
2006 |
Sở hữu |
|
32 |
Cân thích hợp; Tỷ trọng kế; Thiết bị xác định độ ẩm; ống đong |
Bộ |
2 |
2004 |
Sở hữu |
|
33 |
Xe lu tĩnh 10T; 12T |
Chiếc |
3 |
2000 |
Sở hữu |
|
34 |
Xe lu rùng 25T |
Chiếc |
3 |
2001 |
Sở hữu |
|
35 |
Máy ép cọc tĩnh 150 tấn |
Bộ |
1 |
2003 |
Sở hữu |
|
36 |
Đối trọng bê tông |
Cục |
100 |
2003 |
Sở hữu |
|
37 |
Xe cẩu 25T |
Chiếc |
3 |
2000 |
Sở hữu |
|
38 |
Thiết bị thử bê tông gồm : Côn thử độ sụt, Thanh đầm, Khuôn kim loại 150x150x150mm |
Bộ |
2 |
2005 |
Sở hữu |
|
39 |
Máy mài |
Cái |
50 |
2004 |
Sở hữu |
|
40 |
Giàn giáo tiệp |
Bộ |
10.000 |
2003 |
Sở hữu |
|
41 |
Máy thi công sơn |
Cái |
20 |
2003 |
Sở hữu |
|
42 |
Máy cưa |
Cái |
70 |
2003 |
Sở hữu |
|
43 |
Máy bào |
Cái |
90 |
2003 |
Sở hữu |
|
44 |
Xe rùa |
Cái |
50 |
2003 |
Sở hữu |
|
45 |
Cẩu tháp HPCT 5013 |
Cái |
01 |
2006 |
Sở hữu |
8 tấn |